Characters remaining: 500/500
Translation

phải khi

Academic
Friendly

Từ "phải khi" trong tiếng Việt có nghĩa là "gặp phải lúc không may" hoặc "đến lúc phải đối mặt với khó khăn". Từ này thường được sử dụng để nói về những tình huống khó khăn, bất ngờ hoặc không mong muốn một người phải trải qua.

Các cách sử dụng "phải khi":
  1. Trong câu đơn giản:

    • dụ: "Tôi phải khi gặp khó khăn trong công việc." (Tôi đã gặp phải lúc khó khăn trong công việc.)
  2. Trong câu ngữ cảnh:

    • dụ: "Phải khi gia đình tôi gặp chuyện buồn, tôi mới hiểu được giá trị của sự đoàn kết." (Chỉ khi gia đình tôi gặp khó khăn, tôi mới nhận ra sự quan trọng của việc cùng nhau vượt qua.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Phải chăng: có nghĩa là " phải không", thường dùng để hỏi hoặc thể hiện sự nghi ngờ.

    • dụ: "Phải chăng bạn đang nói thật?" ( phải bạn đang nói thật không?)
  • Khi: chỉ thời gian, có thể sử dụng độc lập, nhưng không mang ý nghĩa xấu như "phải khi".

    • dụ: "Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích chơi bóng."
Từ đồng nghĩa:
  • Gặp phải: có thể dùng thay cho "phải khi" trong một số ngữ cảnh.

    • dụ: "Tôi gặp phải nhiều khó khăn trong cuộc sống." (Tôi đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.)
  • Khó khăn: từ này có thể dùng để chỉ tình trạng "phải khi" đề cập đến.

    • dụ: "Mọi người đều phải đối mặt với khó khăn trong cuộc sống."
Nghĩa khác:
  • "Phải khi" không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng ý nghĩa của có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, dụ như "phải khi cơ hội mới" có thể hiểu "khi cơ hội, bạn hãy nắm bắt".
Kết luận:

"Phải khi" một cụm từ thể hiện sự không may mắn khó khăn một người có thể gặp phải trong cuộc sống.

  1. Gặp lúc không may: Phải khi túng bấn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phải khi"